Tên khối công trình |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
1. Khối phòng Hành chính quản trị |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phó Hiệu trưởng |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Văn phòng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đảng, đoàn thể |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Bảo vệ |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Khu để xe GV |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu VS GV, CB, NV |
x |
x |
x |
x |
x |
2. Khối phòng học tập |
38 |
38 |
38 |
38 |
38 |
Phòng học |
31 |
32 |
32 |
31 |
31 |
Âm nhạc |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Mĩ thuật |
01 |
01 |
01 |
Khoa học - Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tin học |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Tiếng Anh 1 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Tiếng Anh 2 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Tiếng Anh 3 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đa chức năng |
0 |
0 |
3. Khối phòng hỗ trợ học tập |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
Thư viện |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Thiết bị giáo dục |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Tư vấn học đường và hỗ trợ GD HS khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
01 |
01 |
P. Đội thiếu niên |
01 |
01 |
01 |
P. Truyền thống |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
4. Khối phụ trợ |
03 |
03 |
03 |
03 |
03 |
Phòng họp |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phòng nghỉ GV |
P. y tế trường học |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Nhà kho |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khu để xe HS |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu VS HS |
x |
x |
x |
x |
x |
Cổng, hàng rào |
x |
x |
x |
x |
x |
5. Khu vui chơi, TDTT |
|
|
|
|
|
Nhà đa năng (Nhà thể chất) |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Sân chung |
x |
x |
x |
x |
x |
Sân TDTT |
x |
x |
x |
x |
x |
6. Khu phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Nhà bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
Kho bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
Nhà ăn |
x |
x |
x |
x |
x |
7. Hạ tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp nước sạch |
x |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống cấp điện |
x |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
x |
x |
x |
x |
x |
Hạ tầng CNTT, liên lạc |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu thu gom rác thài |
x |
x |
x |
x |
x |
Tổng số phòng |
53 |
53 |
53 |
53 |
53 |