1. THÔNG TIN
Tên trường (theo Quyết định mới nhất): |
Trường Tiểu học Ái Mộ B |
Tên trước đây: |
Trường Tiểu học Ái Mộ |
Cơ quan chủ quản: |
Ủy ban nhân dân quận Long Biên |
Thành phố |
Hà Nội |
Quận |
Long Biên |
Phường |
Ngọc Lâm |
Điện thoại cơ quan |
024.3650.1882 |
Website |
https://thaimob.longbien.edu.vn |
Fanpage |
https://fb.com/thaimob.longbien.edu.vn |
Địa chỉ Mail |
c1aimob@longbien.edu.vn |
Năm thành lập trường |
2015 |
Loại hình |
Công lập |
Năm được công nhận Trường Chuẩn Quốc gia |
2016 |
2. SỐ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học |
Năm học
2017 - 2018 |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Tổng số |
61 |
64 |
64 |
59 |
58 |
3. SỐ LIỆU TRÌNH ĐỘ CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
(Số liệu tại thời điểm thống kê: Tháng 10 năm 2021)
Thành phần |
Tổng số |
Nữ |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
Chưa
đạt chuẩn
(Cao đẳng) |
Đạt
chuẩn
(Đại học) |
Trên
chuẩn
(Thạc sĩ) |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
0 |
01 |
0 |
|
Phó hiệu trưởng |
02 |
01 |
0 |
01 |
01 |
|
Giáo viên |
43 |
42 |
08 |
33 |
2 |
|
Nhân viên |
12 |
08 |
0 |
12 |
0 |
|
Tổng |
58 |
52 |
08 |
47 |
03 |
|
4. SỐ HỌC SINH / SỐ LỚP
Khối lớp |
Năm học
2017 - 2018 |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Lớp 1 |
308 HS/6 Lớp |
375 HS/7 Lớp |
294 HS/6 Lớp |
253 HS/6 Lớp |
210 HS/6 Lớp |
Lớp 2 |
284 HS/6 Lớp |
298 HS/6 Lớp |
369 HS/7 Lớp |
285 HS/6 Lớp |
250 HS/6 Lớp |
Lớp 3 |
335 HS/7 Lớp |
283 HS/6 Lớp |
293 HS/6 Lớp |
359 HS/7 Lớp |
284 HS/6 Lớp |
Lớp 4 |
295 HS/6 Lớp |
326 HS/7 Lớp |
280 HS/6 Lớp |
294 HS/6 Lớp |
351 HS/7 Lớp |
Lớp 5 |
269 HS/5 Lớp |
302 HS/6 Lớp |
320 HS/7 Lớp |
281 HS/6 Lớp |
289 HS/6 Lớp |
Cộng |
1491HS
30 Lớp |
1584 HS
32 Lớp |
1556 HS
32 Lớp |
1472 HS
31 Lớp |
1384 HS
31 Lớp |
5. CƠ CẤU KHỐI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG
Tên khối công trình |
Năm học
2017 - 2018 |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
1. Khối phòng Hành chính quản trị |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phó Hiệu trưởng |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Văn phòng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đảng, đoàn thể |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Bảo vệ |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Khu để xe GV |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu VS GV, CB, NV |
x |
x |
x |
x |
x |
2. Khối phòng học tập |
38 |
38 |
38 |
38 |
38 |
Phòng học |
31 |
32 |
32 |
31 |
31 |
Âm nhạc |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Mĩ thuật |
01 |
01 |
01 |
Khoa học - Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tin học |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Tiếng Anh 1 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Tiếng Anh 2 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Tiếng Anh 3 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đa chức năng |
0 |
0 |
3. Khối phòng hỗ trợ học tập |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
Thư viện |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Thiết bị giáo dục |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Tư vấn học đường và hỗ trợ GD HS khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
01 |
01 |
P. Đội thiếu niên |
01 |
01 |
01 |
P. Truyền thống |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
4. Khối phụ trợ |
03 |
03 |
03 |
03 |
03 |
Phòng họp |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phòng nghỉ GV |
P. y tế trường học |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Nhà kho |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khu để xe HS |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu VS HS |
x |
x |
x |
x |
x |
Cổng, hàng rào |
x |
x |
x |
x |
x |
5. Khu vui chơi, TDTT |
|
|
|
|
|
Nhà đa năng (Nhà thể chất) |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Sân chung |
x |
x |
x |
x |
x |
Sân TDTT |
x |
x |
x |
x |
x |
6. Khu phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Nhà bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
Kho bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
Nhà ăn |
x |
x |
x |
x |
x |
7. Hạ tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp nước sạch |
x |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống cấp điện |
x |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
x |
x |
x |
x |
x |
Hạ tầng CNTT, liên lạc |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu thu gom rác thài |
x |
x |
x |
x |
x |
Tổng số phòng |
53 |
53 |
53 |
53 |
53 |
6. SỐ LIỆU TRANG THIẾT BỊ DẠY HỌC
TT |
Tên thiết bị |
Số lượng (Bộ/Chiếc) |
1 |
Máy tính phục vụ CBGVNV |
45 |
2 |
Máy tính phục vụ HS |
115 |
3 |
Máy chiếu Projector + điều khiển |
36 |
4 |
Màn chiếu + màn hình |
34 |
5 |
Máy chiếu đa vật thể |
34 |
6 |
Hệ thống âm thanh giảng dạy |
34 |
7 |
Ti vi |
07 |
8 |
Bảng tương tác thông minh |
03 |
9 |
Máy in |
07 |